thwartwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thwartwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thwartwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thwartwise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thwartwise
Similar:
cross: extending or lying across; in a crosswise direction; at right angles to the long axis
cross members should be all steel
from the transverse hall the stairway ascends gracefully
transversal vibrations
transverse colon
Synonyms: transverse, transversal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).