transversal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transversal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transversal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transversal.

Từ điển Anh Việt

  • transversal

    /trænz'və:səl/

    * tính từ

    ngang ((cũng) transverse)

    a transversal bar: thanh ngang

    * danh từ

    đường ngang

  • transversal

    đường hoành // ngang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transversal

    * kỹ thuật

    đường hoành

    ngang

    sự chuyển qua

    toán & tin:

    gác ngang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transversal

    Similar:

    cross: extending or lying across; in a crosswise direction; at right angles to the long axis

    cross members should be all steel

    from the transverse hall the stairway ascends gracefully

    transversal vibrations

    transverse colon

    Synonyms: transverse, thwartwise