transversal wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transversal wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transversal wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transversal wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transversal wave
* kỹ thuật
sóng ngang
Từ liên quan
- transversal
- transversally
- transversality
- transversal beam
- transversal load
- transversal wave
- transversal scale
- transversal shear
- transversal shell
- transversal casting
- transversal section
- transversal equalizer
- transversality theorem
- transversal contraction
- transversal discrepancy
- transversality condition
- transversal-digging excavator
- transversal distribution coefficient