transversal beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transversal beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transversal beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transversal beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transversal beam
* kỹ thuật
dầm ngang
Từ liên quan
- transversal
- transversally
- transversality
- transversal beam
- transversal load
- transversal wave
- transversal scale
- transversal shear
- transversal shell
- transversal casting
- transversal section
- transversal equalizer
- transversality theorem
- transversal contraction
- transversal discrepancy
- transversality condition
- transversal-digging excavator
- transversal distribution coefficient