transversal-digging excavator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transversal-digging excavator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transversal-digging excavator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transversal-digging excavator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transversal-digging excavator

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy đào ngang