baffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baffle.

Từ điển Anh Việt

  • baffle

    /'bæfl/

    * danh từ

    sự cản trở, sự trở ngại

    (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn

    (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

    * ngoại động từ

    làm trở ngại

    làm hỏng, làm thất bại

    to baffle a plan: làm thất bại một kế hoạch

    làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng

    baffling winds: gió đổi hướng luôn luôn

  • baffle

    (Tech) ván ngăn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baffle

    * kỹ thuật

    bộ làm lệch

    bộ tiêu âm

    bức chắn

    làm đổi hướng

    ngăn

    ngưỡng hắt nước

    màn chắn cộng hưởng

    màng ngăn

    tấm chắn

    tấm chắn gió

    tấm ngăn

    tường ngăn

    vách ngăn

    van điều tiết

    van đổi hướng

    xây dựng:

    bộ cản âm

    bộ chuyển hướng

    bừng

    rào ngăn, tấm chắn

    thiết bị tiêu năng

    y học:

    lá sách

    điện tử & viễn thông:

    ngưỡng phân dòng

    cơ khí & công trình:

    mố giảm sức

    vách chắn gió

    điện lạnh:

    vách cách âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet