baffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
baffle
/'bæfl/
* danh từ
sự cản trở, sự trở ngại
(kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
(kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng
* ngoại động từ
làm trở ngại
làm hỏng, làm thất bại
to baffle a plan: làm thất bại một kế hoạch
làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
baffling winds: gió đổi hướng luôn luôn
baffle
(Tech) ván ngăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baffle
* kỹ thuật
bộ làm lệch
bộ tiêu âm
bức chắn
làm đổi hướng
ngăn
ngưỡng hắt nước
màn chắn cộng hưởng
màng ngăn
tấm chắn
tấm chắn gió
tấm ngăn
tường ngăn
vách ngăn
van điều tiết
van đổi hướng
xây dựng:
bộ cản âm
bộ chuyển hướng
bừng
rào ngăn, tấm chắn
thiết bị tiêu năng
y học:
lá sách
điện tử & viễn thông:
ngưỡng phân dòng
cơ khí & công trình:
mố giảm sức
vách chắn gió
điện lạnh:
vách cách âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baffle
a flat plate that controls or directs the flow of fluid or energy
Synonyms: baffle board
check the emission of (sound)
Synonyms: regulate
Similar:
perplex: be a mystery or bewildering to
This beats me!
Got me--I don't know the answer!
a vexing problem
This question really stuck me
Synonyms: vex, stick, get, puzzle, mystify, beat, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound
thwart: hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of
What ultimately frustrated every challenger was Ruth's amazing September surge
foil your opponent
Synonyms: queer, spoil, scotch, foil, cross, frustrate, bilk
- baffle
- baffled
- baffler
- bafflers
- bafflement
- baffle beam
- baffle hole
- baffle mark
- baffle pier
- baffle ring
- baffle sill
- baffle wall
- baffle wire
- baffle-wall
- baffle board
- baffle brick
- baffle paint
- baffle plate
- baffle sheet
- baffle-board
- baffle-plate
- baffled apron
- baffle (plate)
- baffle painting
- baffle collector
- baffle separator
- baffle structure
- baffle (acoustic)
- baffle disc flow meter
- baffle disk flow meter