baffle ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baffle ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baffle ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baffle ring.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baffle ring
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vành cản đổi hướng
vành cản hắt
vành đổi hướng
Từ liên quan
- baffle
- baffled
- baffler
- bafflers
- bafflement
- baffle beam
- baffle hole
- baffle mark
- baffle pier
- baffle ring
- baffle sill
- baffle wall
- baffle wire
- baffle-wall
- baffle board
- baffle brick
- baffle paint
- baffle plate
- baffle sheet
- baffle-board
- baffle-plate
- baffled apron
- baffle (plate)
- baffle painting
- baffle collector
- baffle separator
- baffle structure
- baffle (acoustic)
- baffle disc flow meter
- baffle disk flow meter