baffler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baffler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baffler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baffler.

Từ điển Anh Việt

  • baffler

    /'bæflə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) bộ giảm âm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baffler

    * kỹ thuật

    bộ giảm âm

    màng ngăn

    tấm chắn

    tường chắn

    vách chắn

    vách ngăn

    cơ khí & công trình:

    bộ điều chỉnh dầu

    van lưu