baffle disk flow meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baffle disk flow meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baffle disk flow meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baffle disk flow meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baffle disk flow meter
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
lưu lượng kế kiểu đĩa chắn
máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn
Từ liên quan
- baffle
- baffled
- baffler
- bafflers
- bafflement
- baffle beam
- baffle hole
- baffle mark
- baffle pier
- baffle ring
- baffle sill
- baffle wall
- baffle wire
- baffle-wall
- baffle board
- baffle brick
- baffle paint
- baffle plate
- baffle sheet
- baffle-board
- baffle-plate
- baffled apron
- baffle (plate)
- baffle painting
- baffle collector
- baffle separator
- baffle structure
- baffle (acoustic)
- baffle disc flow meter
- baffle disk flow meter