baffle painting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baffle painting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baffle painting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baffle painting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baffle painting
* kỹ thuật
sơn nguỵ trang
Từ liên quan
- baffle
- baffled
- baffler
- bafflers
- bafflement
- baffle beam
- baffle hole
- baffle mark
- baffle pier
- baffle ring
- baffle sill
- baffle wall
- baffle wire
- baffle-wall
- baffle board
- baffle brick
- baffle paint
- baffle plate
- baffle sheet
- baffle-board
- baffle-plate
- baffled apron
- baffle (plate)
- baffle painting
- baffle collector
- baffle separator
- baffle structure
- baffle (acoustic)
- baffle disc flow meter
- baffle disk flow meter