bafflement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bafflement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bafflement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bafflement.
Từ điển Anh Việt
bafflement
xem baffle
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bafflement
Similar:
bewilderment: confusion resulting from failure to understand
Synonyms: obfuscation, puzzlement, befuddlement, mystification, bemusement