obfuscation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obfuscation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obfuscation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obfuscation.

Từ điển Anh Việt

  • obfuscation

    /,ɔbfʌs'keiʃn/

    * danh từ

    sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội

    sự làm hoang mang, sự làm bối rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet