mystification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mystification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mystification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mystification.
Từ điển Anh Việt
mystification
/,mistifi'keiʃn/
* danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang
trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu
sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mystification
something designed to mystify or bewilder
the activity of obscuring people's understanding, leaving them baffled or bewildered
Synonyms: obfuscation
Similar:
bewilderment: confusion resulting from failure to understand
Synonyms: obfuscation, puzzlement, befuddlement, bafflement, bemusement