puzzlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puzzlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puzzlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puzzlement.

Từ điển Anh Việt

  • puzzlement

    /'pʌzlmənt/

    * danh từ

    tình trạng bối rối, tình trạng khó xử

Từ điển Anh Anh - Wordnet