bewilderment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bewilderment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bewilderment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bewilderment.

Từ điển Anh Việt

  • bewilderment

    /bi'wildəmənt/

    * danh từ

    sự bối rôi, sự hoang mang

Từ điển Anh Anh - Wordnet