baffle plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baffle plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baffle plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baffle plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baffle plate

    * kỹ thuật

    bản ngăn

    màng ngăn

    tấm đệm

    vách ngăn

    hóa học & vật liệu:

    tấm ngăn bụi

    toán & tin:

    tấm ô văng

    xây dựng:

    tấm ôvăng