frustrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frustrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frustrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frustrated.
Từ điển Anh Việt
frustrated
* tính từ
nản lòng, nản chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frustrated
Similar:
thwart: hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of
What ultimately frustrated every challenger was Ruth's amazing September surge
foil your opponent
Synonyms: queer, spoil, scotch, foil, cross, frustrate, baffle, bilk
torment: treat cruelly
The children tormented the stuttering teacher
Synonyms: rag, bedevil, crucify, dun, frustrate
defeated: disappointingly unsuccessful
disappointed expectations and thwarted ambitions
their foiled attempt to capture Calais
many frustrated poets end as pipe-smoking teachers
his best efforts were thwarted
Synonyms: disappointed, discomfited, foiled, thwarted