crucify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crucify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crucify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crucify.
Từ điển Anh Việt
crucify
/'kru:sifai/
* ngoại động từ
đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
(nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
(nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)
(quân sự) trói dang tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crucify
kill by nailing onto a cross
Jesus Christ was crucified
Similar:
torment: treat cruelly
The children tormented the stuttering teacher
Synonyms: rag, bedevil, dun, frustrate
mortify: hold within limits and control
subdue one's appetites
mortify the flesh
Synonyms: subdue
savage: criticize harshly or violently
The press savaged the new President
The critics crucified the author for plagiarizing a famous passage