pillory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pillory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pillory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pillory.

Từ điển Anh Việt

  • pillory

    /'piləri/

    * danh từ

    cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)

    to put (set) in the pillory: đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

    * ngoại động từ

    đem gông (ai)

    (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pillory

    a wooden instrument of punishment on a post with holes for the wrists and neck; offenders were locked in and so exposed to public scorn

    expose to ridicule or public scorn

    Synonyms: gibbet

    punish by putting in a pillory

    Similar:

    savage: criticize harshly or violently

    The press savaged the new President

    The critics crucified the author for plagiarizing a famous passage

    Synonyms: blast, crucify