gibbet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gibbet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibbet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibbet.

Từ điển Anh Việt

  • gibbet

    /'dʤibit/

    * danh từ

    giá treo cổ, giá phơi thây

    to die on the gibbet: chết treo

    sự treo cổ, sự chết treo

    (kỹ thuật) cần trục

    * ngoại động từ

    treo cổ

    nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu

    to be gibbeted in the press: bị bêu riếu lên báo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gibbet

    * kỹ thuật

    giá treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet