untune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untune.
Từ điển Anh Việt
untune
* ngoại động từ
làm rối loạn, làm đảo loạn
làm sai (dây đàn)
làm sai, làm lạc (giọng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untune
cause to be out of tune
Don't untune that string!
Antonyms: tune
Similar:
upset: cause to lose one's composure
Synonyms: discompose, disconcert, discomfit