untuneful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untuneful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untuneful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untuneful.
Từ điển Anh Việt
untuneful
/' n'tju:nful/
* tính từ
không du dưng, không êm ái; chói tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untuneful
Similar:
tuneless: not having a musical sound or pleasing tune
Synonyms: unmelodious
Antonyms: tuneful