discovery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discovery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discovery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discovery.
Từ điển Anh Việt
discovery
/dis'kʌvəri/
* danh từ
sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
sự để lộ ra (bí mật...)
nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)
discovery
sự khám phá, sự phát minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discovery
the act of discovering something
Synonyms: find, uncovering
something that is discovered
a productive insight
Synonyms: breakthrough, find
(law) compulsory pretrial disclosure of documents relevant to a case; enables one side in a litigation to elicit information from the other side concerning the facts in the case