breakthrough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakthrough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakthrough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakthrough.

Từ điển Anh Việt

  • breakthrough

    * danh từ

    (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakthrough

    * kỹ thuật

    điểm gãy

    giao thoa

    lỗ thủng

    xây dựng:

    chỗ thủng

    điện tử & viễn thông:

    sự ngắt xuyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breakthrough

    making an important discovery

    a penetration of a barrier such as an enemy's defense

    Similar:

    discovery: a productive insight

    Synonyms: find