uncovering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncovering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncovering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncovering.
Từ điển Anh Việt
uncovering
* danh từ
(địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncovering
Similar:
denudation: the removal of covering
Synonyms: stripping, baring, husking
discovery: the act of discovering something
Synonyms: find
uncover: make visible
Summer brings out bright clothes
He brings out the best in her
Synonyms: bring out, unveil, reveal
uncover: remove all or part of one's clothes to show one's body
uncover your belly
The man exposed himself in the subway
Synonyms: expose
Antonyms: cover