husking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
husking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm husking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của husking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
husking
Similar:
denudation: the removal of covering
Synonyms: stripping, uncovering, baring
husk: remove the husks from
husk corn
Synonyms: shell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).