denudation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denudation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denudation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denudation.

Từ điển Anh Việt

  • denudation

    /,di:nju:'deiʃn/

    * danh từ

    sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá

    sự tước đoạt, sự lấy đi

    (địa lý,địa chất) sự bóc mòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denudation

    * kỹ thuật

    giải hấp

    lớp phủ bị mất

    sự bóc mòn

    hóa học & vật liệu:

    bóc trụi

    y học:

    sự tách trần

    xây dựng:

    sự tróc bụi

    cơ khí & công trình:

    sự xói trọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet