denudation of the crest of an anticline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denudation of the crest of an anticline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denudation of the crest of an anticline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denudation of the crest of an anticline.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
denudation of the crest of an anticline
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bóc mòn đỉnh nếp lồi