stripping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stripping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stripping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stripping.

Từ điển Anh Việt

  • stripping

    * danh từ

    sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần

    sự tháo gỡ

    sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ)

    sự tẩy gỉ, tẩy mạ

    sự tháo khuôn

    sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)

    sự vắt cạn sữa (con bò)

    sự làm trờn răng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stripping

    * kỹ thuật

    loại bỏ

    sự bốc đất đá

    sự đẩy ra

    sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)

    sự ép ra

    sự giải hấp

    sự kẻ sọc

    sự tháo khuôn

    sự tháo rời

    sự tháo ván khuôn

    xây dựng:

    công trường (khai thác) vật liệu

    mỏ đá (lộ thiên)

    mỏ đá lộ thiên

    sự bóc đất đá

    sự bóc đất đá (ở mỏ)

    sự bóc thảm cỏ

    sự tháo cốp-pha

    hóa học & vật liệu:

    sự bóc

    sự cất phần nhẹ

    điện lạnh:

    sự tách thành dải

    sự tẩy mạ

    sự tước

    môi trường:

    sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu)

    cơ khí & công trình:

    sự tẩy sơn

    sự tháo dỡ thỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stripping

    Similar:

    denudation: the removal of covering

    Synonyms: uncovering, baring, husking

    deprive: take away possessions from someone

    The Nazis stripped the Jews of all their assets

    Synonyms: strip, divest

    undress: get undressed

    please don't undress in front of everybody!

    She strips in front of strangers every night for a living

    Synonyms: discase, uncase, unclothe, strip, strip down, disrobe, peel

    Antonyms: dress

    strip: remove the surface from

    strip wood

    leach: remove substances from by a percolating liquid

    leach the soil

    Synonyms: strip

    denude: lay bare

    denude a forest

    Synonyms: bare, denudate, strip

    plunder: steal goods; take as spoils

    During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners

    Synonyms: despoil, loot, reave, strip, rifle, ransack, pillage, foray

    clean: remove all contents or possession from, or empty completely

    The boys cleaned the sandwich platters

    The trees were cleaned of apples by the storm

    Synonyms: strip

    strip: strip the cured leaves from

    strip tobacco

    strip: remove the thread (of screws)

    strip: remove a constituent from a liquid

    strip: take off or remove

    strip a wall of its wallpaper

    Synonyms: dismantle

    strip: draw the last milk (of cows)

    strip: remove (someone's or one's own) clothes

    The nurse quickly undressed the accident victim

    She divested herself of her outdoor clothes

    He disinvested himself of his garments

    Synonyms: undress, divest, disinvest