stripping factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stripping factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stripping factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stripping factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stripping factor
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ số bóc đất đá
Từ liên quan
- stripping
- stripping oil
- stripping drum
- stripping face
- stripping pipe
- stripping pump
- stripping crane
- stripping knife
- stripping press
- stripping still
- stripping tower
- stripping vault
- stripping column
- stripping factor
- stripping liquid
- stripping shovel
- stripping machine
- stripping section
- stripping mechanism
- stripping resistance
- stripping with twin trenches
- stripping with common trenches
- stripping plate molding machine
- stripping with separate trenches
- stripping of decorative face (concrete)
- stripping with a set of trenches (overburden)