stripping still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stripping still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stripping still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stripping still.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stripping still
* kinh tế
sự bóc vỏ
sự chưng cất các pha mẹ
sự loại gân giữa của thuốc lá
thiết bị chưng cất các phần nhẹ
tước vỏ
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cột chưng cất đơn dòng
Từ liên quan
- stripping
- stripping oil
- stripping drum
- stripping face
- stripping pipe
- stripping pump
- stripping crane
- stripping knife
- stripping press
- stripping still
- stripping tower
- stripping vault
- stripping column
- stripping factor
- stripping liquid
- stripping shovel
- stripping machine
- stripping section
- stripping mechanism
- stripping resistance
- stripping with twin trenches
- stripping with common trenches
- stripping plate molding machine
- stripping with separate trenches
- stripping of decorative face (concrete)
- stripping with a set of trenches (overburden)