disrobe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disrobe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disrobe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disrobe.
Từ điển Anh Việt
disrobe
/dis'roub/
* ngoại động từ
cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
(nghĩa bóng) lột trần, bóc trần
động từ phãn thân cởi quần áo
* nội động từ
cởi quần áo