unclothe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unclothe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclothe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclothe.
Từ điển Anh Việt
unclothe
/'ʌn'klouð/
* ngoại động từ
cởi áo; lột trần
* nội động từ
mở ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unclothe
strip
unclothe your heart of envy
take the covers off
She unclothed her innermost feelings
Similar:
undress: get undressed
please don't undress in front of everybody!
She strips in front of strangers every night for a living
Synonyms: discase, uncase, strip, strip down, disrobe, peel
Antonyms: dress