rifle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rifle
/'raifl/
* danh từ
đường rânh xoắn (ở nòng súng)
súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường
(số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường
* ngoại động từ
cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
to rifle a cupboard of its contents: vơ vét hết đồ đạc trong tủ
to rifle someone's pocket: lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)
bắn vào (bằng súng trường)
* nội động từ
bắn (bằng súng trường)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rifle
* kỹ thuật
đường ren
khương tuyến
nét khắc
máng
rãnh
rãnh nòng súng
rãnh xoắn
súng có rãnh nòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rifle
a shoulder firearm with a long barrel and a rifled bore
he lifted the rifle to his shoulder and fired
go through in search of something; search through someone's belongings in an unauthorized way
Who rifled through my desk drawers?
Synonyms: go
Similar:
plunder: steal goods; take as spoils
During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners
Synonyms: despoil, loot, reave, strip, ransack, pillage, foray