rifleman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rifleman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rifleman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rifleman.

Từ điển Anh Việt

  • rifleman

    /'raiflmən/

    * danh từ

    (quân sự) lính mang súng trường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rifleman

    someone skilled in the use of a rifle

    a soldier whose weapon is a rifle