rifle shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rifle shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rifle shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rifle shot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rifle shot
Similar:
rifle range: the distance that a rifle bullet will carry
the target was out of rifle range
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).