rifled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rifled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rifled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rifled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rifled

    of a firearm; having rifling or internal spiral grooves inside the barrel

    Antonyms: unrifled

    Similar:

    plunder: steal goods; take as spoils

    During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners

    Synonyms: despoil, loot, reave, strip, rifle, ransack, pillage, foray

    rifle: go through in search of something; search through someone's belongings in an unauthorized way

    Who rifled through my desk drawers?

    Synonyms: go

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).