ransack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ransack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ransack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ransack.
Từ điển Anh Việt
ransack
/'rænsæk/
* ngoại động từ
lục soát, lục lọi
to ransack a drawer: lục soát ngăn kéo
to ransack one's brains: nặn óc, vắt óc suy nghĩ
cướp phá