ransack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ransack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ransack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ransack.

Từ điển Anh Việt

  • ransack

    /'rænsæk/

    * ngoại động từ

    lục soát, lục lọi

    to ransack a drawer: lục soát ngăn kéo

    to ransack one's brains: nặn óc, vắt óc suy nghĩ

    cướp phá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ransack

    Similar:

    plunder: steal goods; take as spoils

    During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners

    Synonyms: despoil, loot, reave, strip, rifle, pillage, foray

    comb: search thoroughly

    They combed the area for the missing child