ransacked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ransacked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ransacked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ransacked.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ransacked
Similar:
plunder: steal goods; take as spoils
During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners
Synonyms: despoil, loot, reave, strip, rifle, ransack, pillage, foray
comb: search thoroughly
They combed the area for the missing child
Synonyms: ransack
looted: wrongfully emptied or stripped of anything of value
the robbers left the looted train
people returned to the plundered village
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).