unrifled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unrifled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrifled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrifled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unrifled
of a firearm; not having rifling or internal spiral grooves inside the barrel
Synonyms: smoothbore
Antonyms: rifled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).