smoothbore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoothbore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothbore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothbore.

Từ điển Anh Việt

  • smoothbore

    * danh từ

    súng nòng trơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smoothbore

    a firearm that has no rifling

    Similar:

    unrifled: of a firearm; not having rifling or internal spiral grooves inside the barrel

    Antonyms: rifled