uncover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncover.
Từ điển Anh Việt
uncover
/ʌn'kʌvə/
* ngoại động từ
để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)
(quân sự) mở ra để tấn công
(nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra
to uncover a secret: tiết lộ một điều bí mật
* nội động từ
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)