unveil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unveil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unveil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unveil.
Từ điển Anh Việt
unveil
/ n'veil/
* động từ
bỏ mạng che mặt
bỏ màn; khánh thành (một bức tượng)
để lộ, tiết lộ
to unveil a secret: tiết lộ một điều bí mật