unveil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unveil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unveil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unveil.

Từ điển Anh Việt

  • unveil

    / n'veil/

    * động từ

    bỏ mạng che mặt

    bỏ màn; khánh thành (một bức tượng)

    để lộ, tiết lộ

    to unveil a secret: tiết lộ một điều bí mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unveil

    remove the veil from

    Women must not unveil themselves in public in Islamic societies

    Antonyms: veil

    remove the cover from

    unveil a painting

    Similar:

    uncover: make visible

    Summer brings out bright clothes

    He brings out the best in her

    Synonyms: bring out, reveal