unveiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unveiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unveiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unveiled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unveiled
revealed; especially by having a veil removed
a new generation of unveiled women in Iran
applauding the unveiled statue of Winston Churchill
Antonyms: veiled
Similar:
unveil: remove the veil from
Women must not unveil themselves in public in Islamic societies
Antonyms: veil
uncover: make visible
Summer brings out bright clothes
He brings out the best in her
Synonyms: bring out, unveil, reveal
unveil: remove the cover from
unveil a painting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).