veiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veiled.
Từ điển Anh Việt
veiled
/veild/
* tính từ
che mạng
bị che, bị phủ
úp mở; che đậy, che giấu
a veiled threat: sự đeo doạ úp mở
veiled resentment: mối bực bội che giấu
khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
veiled voice: giọng khàn
veiled negative: bản âm mờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
veiled
having or as if having a veil or concealing cover
a veiled dancer
a veiled hat
veiled threats
veiled insults
Antonyms: unveiled
muted or unclear
veiled sounds
the image is veiled or foggy
Similar:
veil: to obscure, or conceal with or as if with a veil
women in Afghanistan veil their faces
Antonyms: unveil
obscure: make undecipherable or imperceptible by obscuring or concealing
a hidden message
a veiled threat
Synonyms: blot out, obliterate, veil, hide