blot out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blot out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blot out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blot out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blot out
* kỹ thuật
xóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blot out
Similar:
obscure: make undecipherable or imperceptible by obscuring or concealing
a hidden message
a veiled threat
Synonyms: obliterate, veil, hide