blotted out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blotted out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blotted out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blotted out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blotted out
reduced to nothingness
Synonyms: obliterate, obliterated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).