obliterated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obliterated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obliterated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obliterated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obliterated
Similar:
kill: mark for deletion, rub off, or erase
kill these lines in the President's speech
Synonyms: obliterate, wipe out
obscure: make undecipherable or imperceptible by obscuring or concealing
a hidden message
a veiled threat
Synonyms: blot out, obliterate, veil, hide
obliterate: remove completely from recognition or memory
efface the memory of the time in the camps
Synonyms: efface
obliterate: do away with completely, without leaving a trace
blotted out: reduced to nothingness
Synonyms: obliterate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).