efface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
efface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm efface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của efface.
Từ điển Anh Việt
efface
/i'feis/
* ngoại động từ
xoá, xoá bỏ
làm lu mờ; át, trội hơn
to efface oneself: tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
efface
make inconspicuous
efface oneself
Similar:
obliterate: remove completely from recognition or memory
efface the memory of the time in the camps
erase: remove by or as if by rubbing or erasing
Please erase the formula on the blackboard--it is wrong!