effacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effacement.

Từ điển Anh Việt

  • effacement

    /i'feismənt/

    * danh từ

    sự xoá, sự xoá bỏ

    sự làm lu mờ; sự át

    sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • effacement

    shortening of the uterine cervix and thinning of its walls as it is dilated during labor

    withdrawing into the background; making yourself inconspicuous

    Synonyms: self-effacement